Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH T&t Retail

T&t Retail Limited Company

Công Ty TNHH T&t Retail - T&t Retail Limited Company có địa chỉ tại Tầng 12, Tòa nhà Vinafor, số 127 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108252605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108252605

Ngày cấp 27-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH T&t Retail

Tên giao dịch

T&t Retail Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 12, Tòa nhà Vinafor, số 127 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108252605 / 27-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108252605, T&t Retail Limited Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đống Mác, Nguyễn Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thoát nước 37001
8 Xử lý nước thải 37002
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Thu gom rác thải y tế 38121
12 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Tái chế phế liệu kim loại 38301
16 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
31 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
33 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
34 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
35 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
36 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
37 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
52 Xuất bản sách 58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
55 Hoạt động xuất bản khác 58190
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Hoạt động chiếu phim 5914
58 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
59 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
60 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
61 Hoạt động phát thanh 60100
62 Hoạt động truyền hình 60210
63 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
64 Hoạt động viễn thông có dây 61100
65 Hoạt động viễn thông không dây 61200
66 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200