Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cao Hđl Việt Nam

Hdl Vietnam High Tech Joinstock Company

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cao Hđl Việt Nam - Hdl Vietnam High Tech Joinstock Company có địa chỉ tại số 4 ngõ 29/70/20 đường Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108252669 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108252669

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cao Hđl Việt Nam

Tên giao dịch

Hdl Vietnam High Tech Joinstock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 4 ngõ 29/70/20 đường Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108252669 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108252669, Hdl Vietnam High Tech Joinstock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Lê Đình Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
44 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
45 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 In ấn 18110
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sao chép bản ghi các loại 18200
50 Sản xuất than cốc 19100
51 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
52 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
53 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
54 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
55 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
56 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
57 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
60 Sản xuất mực in 20222
61 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
62 Sản xuất mỹ phẩm 20231
63 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
64 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
65 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
66 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
67 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
68 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
69 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
70 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
71 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
72 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
73 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
74 Sản xuất xi măng 23941
75 Sản xuất vôi 23942
76 Sản xuất thạch cao 23943
77 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
78 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
79 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
80 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
81 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
82 Đúc sắt thép 24310
83 Đúc kim loại màu 24320
84 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
85 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
86 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
87 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
88 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
89 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
90 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
91 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
92 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
93 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
94 Sản xuất pin và ắc quy 27200
95 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
96 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
97 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
98 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
99 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
100 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
101 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
102 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
103 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
104 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
105 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
106 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
107 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
108 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
109 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
110 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
111 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
112 Sản xuất máy luyện kim 28230
113 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
114 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
115 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
116 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
117 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
118 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
119 Sản xuất xe có động cơ 29100
120 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
121 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
122 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
123 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
124 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
125 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
126 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
127 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
128 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
129 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
133 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
134 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
135 Sản xuất nhạc cụ 32200
136 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
137 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
138 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
139 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
140 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
141 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
142 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
143 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
144 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
145 Sửa chữa thiết bị điện 33140
146 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
147 Sửa chữa thiết bị khác 33190
148 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
149 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
150 Sản xuất điện 35101
151 Truyền tải và phân phối điện 35102
152 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
153 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
154 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
155 Sản xuất nước đá 35302
156 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
157 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
158 Thoát nước 37001
159 Xử lý nước thải 37002
160 Thu gom rác thải không độc hại 38110
161 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
163 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
164 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
165 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
166 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
167 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
168 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
169 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
170 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
171 Bán mô tô, xe máy 4541
172 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
173 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
174 Đại lý mô tô, xe máy 45413
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
176 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
177 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
180 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
181 Đại lý 46101
182 Môi giới 46102
183 Đấu giá 46103
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
186 Bán buôn hoa và cây 46202
187 Bán buôn động vật sống 46203
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
190 Bán buôn gạo 46310
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
193 Bán buôn thủy sản 46322
194 Bán buôn rau, quả 46323
195 Bán buôn cà phê 46324
196 Bán buôn chè 46325
197 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
198 Bán buôn thực phẩm khác 46329
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
201 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn vải 46411
205 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
206 Bán buôn hàng may mặc 46413
207 Bán buôn giày dép 46414
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
222 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
223 Bán buôn dầu thô 46612
224 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
225 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
227 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
228 Bán buôn xi măng 46632
229 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
230 Bán buôn kính xây dựng 46634
231 Bán buôn sơn, vécni 46635
232 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
233 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
234 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
235 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
236 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
237 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
238 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
239 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
240 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
241 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
242 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
243 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
244 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
245 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
246 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
247 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
249 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
250 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
251 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
252 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
253 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
254 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
255 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
256 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
257 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
258 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
259 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
260 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
261 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
262 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
263 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
264 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
265 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
266 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
267 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
268 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
269 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
270 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
271 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
272 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
273 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
274 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
275 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
276 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
277 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
278 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
279 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
280 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
281 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
282 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
283 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
284 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
285 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
286 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
287 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
288 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
289 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
290 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
291 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
292 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
293 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
294 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
295 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
296 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
297 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
298 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
299 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
300 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
301 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
302 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
303 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
304 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
305 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
306 Vận tải hành khách đường sắt 49110
307 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
308 Vận tải bằng xe buýt 49200
309 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
310 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
311 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
312 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
313 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
314 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
315 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
316 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
317 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
318 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
319 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
320 Vận tải đường ống 49400
321 Bốc xếp hàng hóa 5224
322 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
323 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
324 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
325 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
326 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
327 Cho thuê xe có động cơ 7710
328 Cho thuê ôtô 77101
329 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
330 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
331 Cho thuê băng, đĩa video 77220
332 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290