Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Môi Trường Dlc

Dlc Technology And Environmental Solutions Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Môi Trường Dlc - Dlc Technology And Environmental Solutions Company Limited có địa chỉ tại Số 66, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108253165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108253165

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp Môi Trường Dlc

Tên giao dịch

Dlc Technology And Environmental Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108253165 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108253165, Dlc Technology And Environmental Solutions Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Nguyễn Tuấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động kiến trúc 71101
20 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
36 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
37 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
39 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
43 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
44 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
45 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
48 Dịch vụ đóng gói 82920
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990