Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nam Vương

Nam Vuong Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nam Vương - Nam Vuong Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 24, đường Phú Cường, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108253542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108253542

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nam Vương

Tên giao dịch

Nam Vuong Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24, đường Phú Cường, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108253542 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Thanh Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108253542, Nam Vuong Import Export Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Vương Thanh Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
28 Bán buôn hoa và cây 46202
29 Bán buôn động vật sống 46203
30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
35 Bán buôn thủy sản 46322
36 Bán buôn rau, quả 46323
37 Bán buôn cà phê 46324
38 Bán buôn chè 46325
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
40 Bán buôn thực phẩm khác 46329
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
43 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn vải 46411
47 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
48 Bán buôn hàng may mặc 46413
49 Bán buôn giày dép 46414
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
72 Bán buôn dầu thô 46612
73 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
102 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
104 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
105 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
108 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
109 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
110 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
111 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
124 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
125 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
126 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
128 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
129 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
130 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
131 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
132 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
133 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
134 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
135 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
160 Bưu chính 53100
161 Chuyển phát 53200
162 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
163 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
164 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
165 Hoạt động thú y 75000
166 Cho thuê xe có động cơ 7710
167 Cho thuê ôtô 77101
168 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
169 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
170 Cho thuê băng, đĩa video 77220
171 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290