Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Dc Việt Nam

Dc Viet Nam Development Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Dc Việt Nam - Dc Viet Nam Development Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6 Tháp Tây, tòa nhà Hancorp, số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108255275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108255275

Ngày cấp 03-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Dc Việt Nam

Tên giao dịch

Dc Viet Nam Development Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 Tháp Tây, tòa nhà Hancorp, số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108255275 / 03-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tiến Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108255275, Dc Viet Nam Development Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Lê Tiến Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất xi măng 23941
9 Sản xuất vôi 23942
10 Sản xuất thạch cao 23943
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
21 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn quặng kim loại 46621
65 Bán buôn sắt, thép 46622
66 Bán buôn kim loại khác 46623
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
70 Bán buôn xi măng 46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
72 Bán buôn kính xây dựng 46634
73 Bán buôn sơn, vécni 46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
79 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
92 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
93 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
105 Vận tải đường ống 49400
106 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
107 Hoạt động kiến trúc 71101
108 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
109 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
110 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
111 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
112 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
114 Quảng cáo 73100
115 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
116 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
117 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
119 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
120 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
121 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
123 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
125 Cung ứng lao động tạm thời 78200