Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thanh Niên Thủ Đô

Youth Capital Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thanh Niên Thủ Đô - Youth Capital Joint Stock Company có địa chỉ tại LK3-TT1, 96 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108255846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108255846

Ngày cấp 03-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thanh Niên Thủ Đô

Tên giao dịch

Youth Capital Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

LK3-TT1, 96 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108255846 / 03-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108255846, Youth Capital Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Quang Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
3 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Khách sạn 55101
12 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
18 Hoạt động thú y 75000
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
26 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
27 Dịch vụ điều tra 80300
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532
34 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
35 Dạy nghề 85322
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600