Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Văn Nhân Việt

Van Nhan Viet Communication Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Văn Nhân Việt - Van Nhan Viet Communication Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10 Ngõ 149 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108256085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108256085

Ngày cấp 03-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Văn Nhân Việt

Tên giao dịch

Van Nhan Viet Communication Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Ngõ 149 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108256085 / 03-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hoàng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108256085, Van Nhan Viet Communication Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Trần Thị Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
24 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
27 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
28 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
33 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
44 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
46 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
48 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
49 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
50 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
51 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
52 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
53 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
54 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
55 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
56 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
57 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
58 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
59 Vận tải hành khách đường sắt 49110
60 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
61 Vận tải bằng xe buýt 49200
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
64 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
65 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
66 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
73 Vận tải đường ống 49400
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
81 Bốc xếp hàng hóa 5224
82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
89 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
90 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
91 Dịch vụ ăn uống khác 56290
92 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
93 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
94 Hoạt động sản xuất phim video 59112
95 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
96 Hoạt động hậu kỳ 59120
97 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130