Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Ngôn Ngữ Anh Việt Sunflower

Sunflower English Vietnamese Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Ngôn Ngữ Anh Việt Sunflower - Sunflower English Vietnamese Development Company Limited có địa chỉ tại Số 46 Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108258124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108258124

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Ngôn Ngữ Anh Việt Sunflower

Tên giao dịch

Sunflower English Vietnamese Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 46 Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108258124 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108258124, Sunflower English Vietnamese Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Vũ Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
17 Hoạt động thú y 75000
18 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
19 Giáo dục trung học cơ sở 85311
20 Giáo dục trung học phổ thông 85312
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532
22 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
23 Dạy nghề 85322
24 Đào tạo cao đẳng 85410
25 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
26 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
27 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
28 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
29 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600