Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Đông

Tuan Dong Tranding And Transport Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Đông - Tuan Dong Tranding And Transport Service Company Limited có địa chỉ tại Số 7E, ngách 12/93 phố Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108262113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108262113

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Đông

Tên giao dịch

Tuan Dong Tranding And Transport Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7E, ngách 12/93 phố Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108262113 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108262113, Tuan Dong Tranding And Transport Service Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Hồng Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn vải 46411
61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
62 Bán buôn hàng may mặc 46413
63 Bán buôn giày dép 46414
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
86 Bán buôn dầu thô 46612
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn quặng kim loại 46621
91 Bán buôn sắt, thép 46622
92 Bán buôn kim loại khác 46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
115 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
116 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
129 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
130 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
131 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
132 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
133 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
134 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
135 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
136 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
137 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
138 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
139 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
140 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
141 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
144 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
145 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
146 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
148 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
149 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
150 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
151 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
152 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
153 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
154 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
155 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
156 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
157 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
158 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
159 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
160 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
161 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
162 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
163 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
164 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
165 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
166 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
167 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
168 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
169 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
170 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
171 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
172 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
173 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
174 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
175 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
176 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
177 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
179 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
180 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
181 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
182 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
183 Vận tải đường ống 49400
184 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
185 Vận tải hành khách ven biển 50111
186 Vận tải hành khách viễn dương 50112
187 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
188 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
189 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
190 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
191 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
192 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
196 Vận tải hành khách hàng không 51100
197 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
208 Bốc xếp hàng hóa 5224
209 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
210 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
211 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
212 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
213 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
214 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
215 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
216 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
217 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
218 Dịch vụ ăn uống khác 56290
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
220 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
221 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
222 Xuất bản sách 58110
223 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
224 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
225 Hoạt động xuất bản khác 58190
226 Xuất bản phần mềm 58200
227 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
228 Hoạt động kiến trúc 71101
229 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
230 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
231 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
232 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
233 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
234 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
235 Quảng cáo 73100
236 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
237 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
238 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
239 Cho thuê xe có động cơ 7710
240 Cho thuê ôtô 77101
241 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
242 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
243 Cho thuê băng, đĩa video 77220
244 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290