Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Phát Triển Công Nghệ Năng Lượng Việt Nam

Vietnam Energy Technology Development Education Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Phát Triển Công Nghệ Năng Lượng Việt Nam - Vietnam Energy Technology Development Education Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 3+4 BT1, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108262593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108262593

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Phát Triển Công Nghệ Năng Lượng Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Energy Technology Development Education Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 3+4 BT1, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108262593 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Công Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108262593, Vietnam Energy Technology Development Education Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Phạm Công Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
32 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
33 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Sửa chữa thiết bị khác 33190
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thoát nước 37001
44 Xử lý nước thải 37002
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Thu gom rác thải y tế 38121
48 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Tái chế phế liệu kim loại 38301
55 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
56 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình đường sắt 42101
60 Xây dựng công trình đường bộ 42102
61 Xây dựng công trình công ích 42200
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
74 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
84 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
85 Đại lý 46101
86 Môi giới 46102
87 Đấu giá 46103
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
98 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn vải 46411
102 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
103 Bán buôn hàng may mặc 46413
104 Bán buôn giày dép 46414
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn quặng kim loại 46621
127 Bán buôn sắt, thép 46622
128 Bán buôn kim loại khác 46623
129 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
140 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
141 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
142 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
144 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
145 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
146 Cung ứng lao động tạm thời 78200
147 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
148 Giáo dục trung học cơ sở 85311
149 Giáo dục trung học phổ thông 85312