Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện Trang Duy

Trang Duy Electrical Equipment Trade Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện Trang Duy - Trang Duy Electrical Equipment Trade Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 14, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108262699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108262699

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện Trang Duy

Tên giao dịch

Trang Duy Electrical Equipment Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108262699 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108262699, Trang Duy Electrical Equipment Trade Company Limited, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Nguyễn Duy Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
35 Sản xuất xi măng 23941
36 Sản xuất vôi 23942
37 Sản xuất thạch cao 23943
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
40 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
41 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
42 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
43 Đúc sắt thép 24310
44 Đúc kim loại màu 24320
45 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
46 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
47 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
48 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
49 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
51 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
52 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
53 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
54 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
55 Sản xuất pin và ắc quy 27200
56 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
57 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
58 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
59 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
60 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
61 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
62 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
63 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
64 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
65 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
66 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
67 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
68 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
69 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
70 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
71 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
72 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
73 Sản xuất máy luyện kim 28230
74 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
75 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
76 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
77 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
78 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
79 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
80 Sản xuất xe có động cơ 29100
81 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
82 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
83 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
84 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
85 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
86 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
87 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
88 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
89 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
90 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
94 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
95 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
96 Sản xuất nhạc cụ 32200
97 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
98 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
99 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
100 Thoát nước 37001
101 Xử lý nước thải 37002
102 Thu gom rác thải không độc hại 38110
103 Thu gom rác thải độc hại 3812
104 Thu gom rác thải y tế 38121
105 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
110 Tái chế phế liệu 3830
111 Tái chế phế liệu kim loại 38301
112 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
113 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
114 Xây dựng nhà các loại 41000
115 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
116 Xây dựng công trình đường sắt 42101
117 Xây dựng công trình đường bộ 42102
118 Xây dựng công trình công ích 42200
119 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
120 Phá dỡ 43110
121 Chuẩn bị mặt bằng 43120
122 Lắp đặt hệ thống điện 43210
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Đại lý 46101
131 Môi giới 46102
132 Đấu giá 46103
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
141 Bán buôn vải 46411
142 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
143 Bán buôn hàng may mặc 46413
144 Bán buôn giày dép 46414
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
153 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
155 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
156 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
160 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
163 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
165 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
166 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
167 Bán buôn dầu thô 46612
168 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
169 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
170 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
171 Bán buôn quặng kim loại 46621
172 Bán buôn sắt, thép 46622
173 Bán buôn kim loại khác 46623
174 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
176 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
177 Bán buôn xi măng 46632
178 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
179 Bán buôn kính xây dựng 46634
180 Bán buôn sơn, vécni 46635
181 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
182 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
184 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
185 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
186 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
187 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
188 Bán buôn cao su 46694
189 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
190 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
191 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
192 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
193 Bán buôn tổng hợp 46900
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
195 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
196 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
197 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
198 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
199 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
200 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
201 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
202 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
203 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
204 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
205 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
206 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
207 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
208 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
209 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
210 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
213 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
214 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
215 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
217 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
218 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
219 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
220 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
221 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
222 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
223 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
224 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
225 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
226 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
227 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
228 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
229 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
230 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
231 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
232 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
233 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Bốc xếp hàng hóa 5224
243 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
244 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
245 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
246 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
247 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
248 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
249 Hoạt động kiến trúc 71101
250 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
251 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
252 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
253 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
254 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
255 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
256 Quảng cáo 73100
257 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
258 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
259 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
260 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
261 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
262 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
263 Hoạt động thú y 75000
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
265 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
266 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
267 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
269 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
270 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
271 Cung ứng lao động tạm thời 78200