Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Minh Toàn Phát

Minh Toan Phat Trading And Production Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Minh Toàn Phát - Minh Toan Phat Trading And Production Company Limited có địa chỉ tại Cụm 3, thôn Phù Long, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108263124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108263124

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Minh Toàn Phát

Tên giao dịch

Minh Toan Phat Trading And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3, thôn Phù Long, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108263124 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Bình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108263124, Minh Toan Phat Trading And Production Company Limited, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Long Xuyên, Vương Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất đồng hồ 26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
35 Sản xuất nhạc cụ 32200
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn vải 46411
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
66 Bán buôn hàng may mặc 46413
67 Bán buôn giày dép 46414
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
103 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
104 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
105 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê ôtô 77101
113 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
114 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
115 Cho thuê băng, đĩa video 77220
116 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
118 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
119 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
120 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
122 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
123 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
124 Cung ứng lao động tạm thời 78200