Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Việt Á Đông

Viet A Dong Furniture Design Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Việt Á Đông - Viet A Dong Furniture Design Company Limited có địa chỉ tại Khu Sườn Chùa,Thôn An Hạ, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108264336 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108264336

Ngày cấp 10-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Việt Á Đông

Tên giao dịch

Viet A Dong Furniture Design Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Sườn Chùa,Thôn An Hạ, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108264336 / 10-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108264336, Viet A Dong Furniture Design Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Thượng, Đặng Văn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sản xuất nhạc cụ 32200
13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
74 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
76 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
77 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
80 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
81 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
82 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
88 Hoạt động kiến trúc 71101
89 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
90 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
91 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
92 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
95 Quảng cáo 73100
96 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
97 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
98 Hoạt động nhiếp ảnh 74200