Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Nông Nghiệp Icc Hà Nội

Icc Ha Noi Manufacture Of Machinery And Agricultural Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Nông Nghiệp Icc Hà Nội - Icc Ha Noi Manufacture Of Machinery And Agricultural Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108264752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108264752

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Nông Nghiệp Icc Hà Nội

Tên giao dịch

Icc Ha Noi Manufacture Of Machinery And Agricultural Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108264752 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108264752, Icc Ha Noi Manufacture Of Machinery And Agricultural Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Nguyễn Hồng Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
27 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
30 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
31 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
34 Sản xuất mực in 20222
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất mỹ phẩm 20231
37 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
38 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
39 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
40 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
41 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
42 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
43 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
44 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất xi măng 23941
49 Sản xuất vôi 23942
50 Sản xuất thạch cao 23943
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
60 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
61 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
66 Thoát nước 37001
67 Xử lý nước thải 37002
68 Thu gom rác thải không độc hại 38110
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
81 Đại lý xe có động cơ khác 45139
82 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Bán mô tô, xe máy 4541
88 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
89 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
90 Đại lý mô tô, xe máy 45413
91 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
96 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
97 Đại lý 46101
98 Môi giới 46102
99 Đấu giá 46103
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
102 Bán buôn hoa và cây 46202
103 Bán buôn động vật sống 46203
104 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
106 Bán buôn gạo 46310
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
109 Bán buôn thủy sản 46322
110 Bán buôn rau, quả 46323
111 Bán buôn cà phê 46324
112 Bán buôn chè 46325
113 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
114 Bán buôn thực phẩm khác 46329
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
142 Bán buôn dầu thô 46612
143 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
144 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
160 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
161 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
162 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
163 Bán buôn cao su 46694
164 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
165 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
166 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
168 Bán buôn tổng hợp 46900
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
170 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
171 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
172 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
173 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
174 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
175 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
176 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
177 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
178 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
181 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
182 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
183 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
184 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
185 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
186 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
187 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
188 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
189 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
190 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
193 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
194 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
195 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
197 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
198 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
199 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
200 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
201 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
202 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
203 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
204 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
205 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
206 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
207 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
209 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
210 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
211 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
212 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
213 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
214 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
215 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
216 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
217 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
218 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
219 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
220 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
221 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
222 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
223 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
224 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
225 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
226 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
229 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
230 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
231 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
232 Vận tải đường ống 49400
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
238 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
239 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
240 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
241 Bưu chính 53100
242 Chuyển phát 53200
243 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
244 Khách sạn 55101
245 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
246 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
247 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
248 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
249 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
250 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
251 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
252 Dịch vụ ăn uống khác 56290
253 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
254 Hoạt động kiến trúc 71101
255 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
256 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
257 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
258 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
259 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
260 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
261 Quảng cáo 73100
262 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
263 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
264 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
265 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
266 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
267 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
268 Hoạt động thú y 75000
269 Cho thuê xe có động cơ 7710
270 Cho thuê ôtô 77101
271 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
272 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
273 Cho thuê băng, đĩa video 77220
274 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
275 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
276 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
277 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
278 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
279 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
280 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
281 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
282 Cung ứng lao động tạm thời 78200
283 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
284 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
285 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
286 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
287 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
289 Dịch vụ đóng gói 82920
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
291 Giáo dục nghề nghiệp 8532
292 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
293 Dạy nghề 85322
294 Đào tạo cao đẳng 85410
295 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
296 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
297 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
298 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
299 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600