Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Star Eu

Stareu Medical And Education Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Star Eu - Stareu Medical And Education Development Investment Company Limited có địa chỉ tại Cụm 3, đường Hoàng Công Chất, Tổ dân phố Trù 3, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108264872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108264872

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Và Giáo Dục Star Eu

Tên giao dịch

Stareu Medical And Education Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3, đường Hoàng Công Chất, Tổ dân phố Trù 3, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108264872 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Bá Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108264872, Stareu Medical And Education Development Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Lê Bá Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 85311
3 Giáo dục trung học phổ thông 85312
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
6 Dạy nghề 85322
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
13 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
14 Hoạt động của các bệnh viện 86101
15 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
16 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
17 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
18 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
19 Hoạt động y tế dự phòng 86910
20 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
21 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
22 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
23 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
24 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
25 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303