Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Giày Yên Thủy

Yen Thuy Shoes Manufacturing And Business Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Giày Yên Thủy - Yen Thuy Shoes Manufacturing And Business Company Limited có địa chỉ tại Số 8, Tổ dân phố số 2, Gio Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108265386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108265386

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Giày Yên Thủy

Tên giao dịch

Yen Thuy Shoes Manufacturing And Business Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, Tổ dân phố số 2, Gio Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108265386 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108265386, Yen Thuy Shoes Manufacturing And Business Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Lê Đình Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
10 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
11 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
12 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400
23 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
24 Vận tải hành khách ven biển 50111
25 Vận tải hành khách viễn dương 50112
26 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
27 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
28 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
35 Vận tải hành khách hàng không 51100
36 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
45 Xuất bản sách 58110
46 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
48 Hoạt động xuất bản khác 58190
49 Xuất bản phần mềm 58200