Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thịnh Tâm Đường

Thinh Tam Duong Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thịnh Tâm Đường - Thinh Tam Duong Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 16A, Ngách 61, Ngõ 230 Phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108265604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108265604

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thịnh Tâm Đường

Tên giao dịch

Thinh Tam Duong Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16A, Ngách 61, Ngõ 230 Phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108265604 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108265604, Thinh Tam Duong Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
35 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
36 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
38 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
39 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
40 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
42 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
43 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
44 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
45 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
46 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
47 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
48 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
49 Vận tải hành khách đường sắt 49110
50 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
51 Vận tải bằng xe buýt 49200
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109