Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hhs Bình An

Hhs Binh An Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hhs Bình An - Hhs Binh An Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2 Viện Công nghệ, Số 25 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108265957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108265957

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hhs Bình An

Tên giao dịch

Hhs Binh An Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 Viện Công nghệ, Số 25 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108265957 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108265957, Hhs Binh An Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
7 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
8 Sản xuất pin và ắc quy 27200
9 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy luyện kim 28230
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
29 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
35 Sản xuất nhạc cụ 32200
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
76 Xuất bản sách 58110
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
79 Hoạt động xuất bản khác 58190
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Hoạt động kiến trúc 71101
83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
93 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
94 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
95 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109