STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
2 |
Trồng nho |
|
01211 |
3 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
4 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
5 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
6 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
7 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
8 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
9 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
10 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
11 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
12 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
13 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
14 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
15 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
16 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
17 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
18 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
19 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
20 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
21 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
22 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
23 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
24 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
25 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
26 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
27 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
28 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
29 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
30 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
31 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
32 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
33 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
34 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
35 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
36 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
37 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
38 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
39 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
40 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
41 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
42 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
43 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
44 |
Thoát nước |
|
37001 |
45 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
46 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
47 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
48 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
49 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
50 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
51 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
52 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
53 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
54 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
55 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
56 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
57 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
58 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
59 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
60 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
61 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
62 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
63 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
64 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
65 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
66 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
67 |
Đại lý |
|
46101 |
68 |
Môi giới |
|
46102 |
69 |
Đấu giá |
|
46103 |
70 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
71 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
72 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
73 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
74 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
75 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
76 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
77 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
78 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
79 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
80 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
81 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
82 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
83 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
84 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
85 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
86 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
87 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
88 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
89 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
90 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
91 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
92 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
93 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
94 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
95 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
96 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
97 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
98 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
99 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
100 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
101 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
102 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
103 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
104 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
105 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
114 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
115 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
116 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
117 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
118 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
119 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
120 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
121 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
122 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
123 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
124 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
125 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
126 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
127 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
128 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
129 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
130 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
131 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
132 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
133 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
134 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
135 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
136 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
137 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
138 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
139 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
140 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
141 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
142 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
143 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
144 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
145 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
146 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
147 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
148 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
149 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
150 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
151 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
152 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
153 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
154 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
155 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
156 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
157 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
158 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
159 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
160 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
161 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
162 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
163 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
164 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
165 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
166 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
167 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
168 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
169 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
170 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
171 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
172 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
173 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
174 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
175 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
176 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
177 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
178 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
179 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
180 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
181 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
182 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
183 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
184 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
185 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
186 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
187 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
188 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
189 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
190 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
191 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
192 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
193 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
194 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
195 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
196 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
197 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
198 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
199 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
200 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
201 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
202 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
203 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
204 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
205 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
206 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
207 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
208 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
209 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
211 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
212 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
213 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
214 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
215 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
216 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
217 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
218 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
219 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
220 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
221 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
222 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
224 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
225 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
226 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
227 |
Bưu chính |
|
53100 |
228 |
Chuyển phát |
|
53200 |
229 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
230 |
Khách sạn |
|
55101 |
231 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
232 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
233 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
234 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
235 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
236 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
237 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
238 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
239 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
240 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
241 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
242 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
243 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
244 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
245 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
246 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
247 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
248 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
249 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
250 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
251 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
252 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
253 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
254 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
255 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
256 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
257 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
258 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
259 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
260 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
261 |
Quảng cáo |
|
73100 |
262 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
263 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
264 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
265 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
266 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
267 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
268 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
269 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
270 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
271 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
272 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
273 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
274 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
275 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
276 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
277 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
278 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
279 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
280 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
281 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
282 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
283 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
284 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
285 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
286 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
287 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
288 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
289 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
290 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
291 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
292 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
293 |
Dạy nghề |
|
85322 |
294 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
295 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
296 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
297 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
298 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
299 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |