Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dp Bayer Pharm

Dp Bayer Pharm Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dp Bayer Pharm - Dp Bayer Pharm Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 368 đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108266333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108266333

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dp Bayer Pharm

Tên giao dịch

Dp Bayer Pharm Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 368 đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108266333 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108266333, Dp Bayer Pharm Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Dương Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
5 Sản xuất thuốc lá 12001
6 Sản xuất thuốc hút khác 12009
7 Sản xuất sợi 13110
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
14 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
23 Bảo quản gỗ 16102
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
33 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất than cốc 19100
39 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Thu gom rác thải độc hại 3812
43 Thu gom rác thải y tế 38121
44 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình đường sắt 42101
51 Xây dựng công trình đường bộ 42102
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
65 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
69 Đại lý xe có động cơ khác 45139
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
74 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
75 Bán mô tô, xe máy 4541
76 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
77 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
78 Đại lý mô tô, xe máy 45413
79 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
84 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
85 Đại lý 46101
86 Môi giới 46102
87 Đấu giá 46103
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
90 Bán buôn hoa và cây 46202
91 Bán buôn động vật sống 46203
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn gạo 46310
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
105 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
107 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
108 Bán buôn vải 46411
109 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
110 Bán buôn hàng may mặc 46413
111 Bán buôn giày dép 46414
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
114 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
115 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
118 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
119 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
120 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
123 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
132 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
133 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
134 Bán buôn dầu thô 46612
135 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
136 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
137 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
138 Bán buôn quặng kim loại 46621
139 Bán buôn sắt, thép 46622
140 Bán buôn kim loại khác 46623
141 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
152 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
153 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
154 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
155 Bán buôn cao su 46694
156 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
157 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
158 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
159 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
160 Bán buôn tổng hợp 46900
161 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
162 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
163 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
164 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
165 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
166 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
167 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
168 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
170 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
171 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
173 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
174 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
175 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
176 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
177 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
190 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
191 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
192 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
195 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
196 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
197 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
198 Vận tải đường ống 49400
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
205 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
206 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
207 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
208 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
209 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
210 Khách sạn 55101
211 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
212 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
213 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
214 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
215 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
216 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
217 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
218 Dịch vụ ăn uống khác 56290
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
220 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
221 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
222 Xuất bản sách 58110
223 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
224 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
225 Hoạt động xuất bản khác 58190
226 Xuất bản phần mềm 58200
227 Cho thuê xe có động cơ 7710
228 Cho thuê ôtô 77101
229 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
230 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
231 Cho thuê băng, đĩa video 77220
232 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
233 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
234 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
235 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
236 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
237 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
238 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
239 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
240 Cung ứng lao động tạm thời 78200