Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Cường

Tuan Cuong General Trade And Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Cường - Tuan Cuong General Trade And Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 27C Ô Đất A10 Khu Đô Thị Nam Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108266710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108266710

Ngày cấp 10-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Cường

Tên giao dịch

Tuan Cuong General Trade And Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27C Ô Đất A10 Khu Đô Thị Nam Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108266710 / 10-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108266710, Tuan Cuong General Trade And Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
87 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
88 Bảo quản gỗ 16102
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
94 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
97 Sản xuất thuốc các loại 21001
98 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
99 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
100 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
101 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
102 Sản xuất xi măng 23941
103 Sản xuất vôi 23942
104 Sản xuất thạch cao 23943
105 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
106 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
107 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
108 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
109 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
110 Đúc sắt thép 24310
111 Đúc kim loại màu 24320
112 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
113 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
114 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
115 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
116 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
117 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
118 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
119 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
120 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
122 Sản xuất pin và ắc quy 27200
123 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
124 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
125 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
126 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
127 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
128 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
129 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
130 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
131 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
132 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
133 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
134 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
135 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
136 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
137 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
138 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
139 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
140 Sản xuất máy luyện kim 28230
141 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
142 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
143 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
144 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
147 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
148 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
149 Sản xuất nhạc cụ 32200
150 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
151 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
152 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
153 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
154 Sản xuất nước đá 35302
155 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
156 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
157 Xây dựng công trình đường sắt 42101
158 Xây dựng công trình đường bộ 42102
159 Xây dựng công trình công ích 42200
160 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
161 Phá dỡ 43110
162 Chuẩn bị mặt bằng 43120
163 Lắp đặt hệ thống điện 43210
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
165 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
166 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
167 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
168 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
169 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
170 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
171 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
172 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
173 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
174 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
175 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
176 Đại lý xe có động cơ khác 45139
177 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
178 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
179 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
181 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
182 Bán mô tô, xe máy 4541
183 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
184 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
185 Đại lý mô tô, xe máy 45413
186 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
187 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
188 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
190 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
193 Bán buôn thủy sản 46322
194 Bán buôn rau, quả 46323
195 Bán buôn cà phê 46324
196 Bán buôn chè 46325
197 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
198 Bán buôn thực phẩm khác 46329
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
201 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn vải 46411
205 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
206 Bán buôn hàng may mặc 46413
207 Bán buôn giày dép 46414
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
223 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
226 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
228 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
229 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
230 Bán buôn dầu thô 46612
231 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
232 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
233 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
234 Bán buôn quặng kim loại 46621
235 Bán buôn sắt, thép 46622
236 Bán buôn kim loại khác 46623
237 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
238 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
239 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
240 Bán buôn xi măng 46632
241 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
242 Bán buôn kính xây dựng 46634
243 Bán buôn sơn, vécni 46635
244 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
245 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
246 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
247 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
248 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
249 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
250 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
251 Bán buôn cao su 46694
252 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
253 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
254 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
255 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
256 Bán buôn tổng hợp 46900
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
258 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
259 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
260 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
261 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
262 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
263 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
264 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
266 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
267 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
268 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
269 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
270 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
271 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
272 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
273 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
274 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
275 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
276 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
277 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
278 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
279 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
280 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
281 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
282 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
283 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
284 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
285 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
286 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
287 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
288 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
289 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
290 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
291 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
292 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
293 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
294 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
295 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
296 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
297 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
298 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
299 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
300 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
301 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
302 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
303 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
304 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
305 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
306 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
307 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
308 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
309 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
310 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
312 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
313 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
314 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
315 Vận tải đường ống 49400
316 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
317 Khách sạn 55101
318 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
319 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
320 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
321 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
322 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
323 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
324 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
325 Dịch vụ ăn uống khác 56290
326 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
327 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
328 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
329 Xuất bản sách 58110
330 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
331 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
332 Hoạt động xuất bản khác 58190
333 Xuất bản phần mềm 58200
334 Cho thuê xe có động cơ 7710
335 Cho thuê ôtô 77101
336 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
337 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
338 Cho thuê băng, đĩa video 77220
339 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
340 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
341 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
342 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
343 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
344 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
345 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
346 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
347 Cung ứng lao động tạm thời 78200