Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat

Lat Technology And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat - Lat Technology And Construction Company Limited có địa chỉ tại Khu đất dịch vụ LK20a, LK20b, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108269503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108269503

Ngày cấp 11-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Lat

Tên giao dịch

Lat Technology And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu đất dịch vụ LK20a, LK20b, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108269503 / 11-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trọng Hởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108269503, Lat Technology And Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Trần Trọng Hởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
37 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
40 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
41 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
42 In ấn 18110
43 Dịch vụ liên quan đến in 18120
44 Sao chép bản ghi các loại 18200
45 Sản xuất than cốc 19100
46 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
47 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
48 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
49 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
50 Sản xuất mỹ phẩm 20231
51 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
52 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
53 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất xi măng 23941
56 Sản xuất vôi 23942
57 Sản xuất thạch cao 23943
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
61 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
62 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
63 Đúc sắt thép 24310
64 Đúc kim loại màu 24320
65 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
66 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
67 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
68 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
69 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
70 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
71 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
72 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
73 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
74 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
75 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
76 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
77 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
78 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
79 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
80 Sản xuất đồng hồ 26520
81 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
82 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
83 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
87 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
88 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
89 Sản xuất nhạc cụ 32200
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
91 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
92 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
93 Xây dựng công trình đường sắt 42101
94 Xây dựng công trình đường bộ 42102
95 Xây dựng công trình công ích 42200
96 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
97 Phá dỡ 43110
98 Chuẩn bị mặt bằng 43120
99 Lắp đặt hệ thống điện 43210
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
102 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
103 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
105 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
107 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
108 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
110 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
111 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
112 Đại lý xe có động cơ khác 45139
113 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
118 Bán mô tô, xe máy 4541
119 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
120 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
121 Đại lý mô tô, xe máy 45413
122 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
133 Bán buôn thủy sản 46322
134 Bán buôn rau, quả 46323
135 Bán buôn cà phê 46324
136 Bán buôn chè 46325
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
138 Bán buôn thực phẩm khác 46329
139 Bán buôn đồ uống 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
142 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
143 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
144 Bán buôn vải 46411
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
146 Bán buôn hàng may mặc 46413
147 Bán buôn giày dép 46414
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
151 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
153 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
154 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
155 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
156 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
158 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
159 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
162 Bán buôn quặng kim loại 46621
163 Bán buôn sắt, thép 46622
164 Bán buôn kim loại khác 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
168 Bán buôn xi măng 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
170 Bán buôn kính xây dựng 46634
171 Bán buôn sơn, vécni 46635
172 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
173 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
187 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
188 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
189 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
190 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
191 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
192 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
193 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
194 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
195 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
196 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
197 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
198 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
199 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
200 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
201 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
202 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
203 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
204 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
205 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
206 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
207 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
208 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
209 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
212 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
213 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
214 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
216 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
217 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
218 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
219 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
220 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
221 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
222 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
223 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
224 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
225 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
226 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
228 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
229 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
230 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
232 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
233 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
234 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
235 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
236 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
237 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
238 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
239 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
240 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
241 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
242 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
243 Vận tải hành khách đường sắt 49110
244 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
245 Vận tải bằng xe buýt 49200
246 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
249 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
250 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
251 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
252 Vận tải đường ống 49400
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
257 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
258 Khách sạn 55101
259 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
260 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
261 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
262 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
263 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
264 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
265 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
266 Dịch vụ ăn uống khác 56290
267 Cho thuê xe có động cơ 7710
268 Cho thuê ôtô 77101
269 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
270 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
271 Cho thuê băng, đĩa video 77220
272 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
274 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
275 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
276 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
277 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
278 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
279 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
280 Cung ứng lao động tạm thời 78200