Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiến Thành Holdings Việt Nam

Tien Thanh Holdings Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tiến Thành Holdings Việt Nam - Tien Thanh Holdings Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, Tòa nhà T1, Đơn nguyên 2, Thăng Long Victory, Khu đô thị Nam An Khánh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108269831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108269831

Ngày cấp 11-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiến Thành Holdings Việt Nam

Tên giao dịch

Tien Thanh Holdings Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Tòa nhà T1, Đơn nguyên 2, Thăng Long Victory, Khu đô thị Nam An Khánh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108269831 / 11-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108269831, Tien Thanh Holdings Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Nguyễn Đình Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
14 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác dầu thô 06100
23 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
28 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
40 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
43 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
44 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
45 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
46 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
47 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
48 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
49 Sản xuất đồng hồ 26520
50 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
58 Sản xuất nhạc cụ 32200
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
60 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình đường sắt 42101
63 Xây dựng công trình đường bộ 42102
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
83 Bán mô tô, xe máy 4541
84 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
85 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
86 Đại lý mô tô, xe máy 45413
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
89 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
90 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
91 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
142 Bán buôn dầu thô 46612
143 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
144 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
155 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
156 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
158 Bán buôn cao su 46694
159 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
160 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
161 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
163 Bán buôn tổng hợp 46900
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
165 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
166 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
167 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
168 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
169 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
170 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
171 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
172 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
173 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
174 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
175 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
176 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
177 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
180 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
181 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
182 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
183 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
184 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
185 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
186 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
187 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
188 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
189 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
190 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
191 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
192 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
195 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
196 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
197 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
199 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
200 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
201 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
202 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
203 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
204 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
205 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
206 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
207 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
208 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
209 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
210 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
211 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
212 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
213 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
214 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
215 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
216 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
217 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
218 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
219 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
220 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
221 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
222 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
223 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
225 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
226 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
227 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
228 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
229 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
230 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
231 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
232 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
233 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
234 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
235 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
236 Vận tải hành khách đường sắt 49110
237 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
238 Vận tải bằng xe buýt 49200
239 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
240 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
241 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
242 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
243 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
261 Bốc xếp hàng hóa 5224
262 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
263 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
264 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
265 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
266 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
268 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
269 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
270 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
271 Bưu chính 53100
272 Chuyển phát 53200
273 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
274 Khách sạn 55101
275 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
276 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
277 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
278 Cơ sở lưu trú khác 5590
279 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
280 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
281 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
282 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
283 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
284 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
285 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
286 Dịch vụ ăn uống khác 56290
287 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
288 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
289 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
290 Xuất bản sách 58110
291 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
292 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
293 Hoạt động xuất bản khác 58190
294 Xuất bản phần mềm 58200
295 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
296 Hoạt động kiến trúc 71101
297 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
298 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
299 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
300 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
301 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
303 Quảng cáo 73100
304 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
305 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
306 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
307 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
308 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
309 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
310 Hoạt động thú y 75000
311 Cho thuê xe có động cơ 7710
312 Cho thuê ôtô 77101
313 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
314 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
315 Cho thuê băng, đĩa video 77220
316 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
317 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
318 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
319 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
320 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
322 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
323 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
324 Cung ứng lao động tạm thời 78200
325 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
326 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
327 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
328 Đại lý du lịch 79110
329 Điều hành tua du lịch 79120
330 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
331 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
332 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
333 Dịch vụ điều tra 80300
334 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
335 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
336 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
337 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
338 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
339 Giáo dục nghề nghiệp 8532
340 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
341 Dạy nghề 85322
342 Đào tạo cao đẳng 85410
343 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
344 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
345 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
346 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
347 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
348 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
349 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
350 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
351 Hoạt động y tế dự phòng 86910
352 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
353 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
354 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
355 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
356 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
357 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
358 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
359 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
360 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303