Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bđs Starlandlink Đà Nẵng

Bđs Starlandlink Da Nang Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bđs Starlandlink Đà Nẵng - Bđs Starlandlink Da Nang Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 333, khu Giãn dân 2, tổ 9, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108271372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108271372

Ngày cấp 14-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bđs Starlandlink Đà Nẵng

Tên giao dịch

Bđs Starlandlink Da Nang Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 333, khu Giãn dân 2, tổ 9, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108271372 / 14-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108271372, Bđs Starlandlink Da Nang Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Kiều Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
37 Bưu chính 53100
38 Chuyển phát 53200
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 55101
41 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
42 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
43 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
52 Xuất bản sách 58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
55 Hoạt động xuất bản khác 58190
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê ôtô 77101
59 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
61 Cho thuê băng, đĩa video 77220
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290