Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Công Nghệ Vàng

Gold Technology Trading And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Công Nghệ Vàng - Gold Technology Trading And Construction Company Limited có địa chỉ tại Số 40 Đoàn Thị Điểm, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108272954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108272954

Ngày cấp 14-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Công Nghệ Vàng

Tên giao dịch

Gold Technology Trading And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 Đoàn Thị Điểm, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108272954 / 14-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108272954, Gold Technology Trading And Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quốc Tử Giám, Trần Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
25 Bảo quản gỗ 16102
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
31 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
32 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
35 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sao chép bản ghi các loại 18200
40 Sản xuất than cốc 19100
41 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
42 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
43 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
47 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất nhạc cụ 32200
50 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
54 Sản xuất nước đá 35302
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Thoát nước 37001
58 Xử lý nước thải 37002
59 Thu gom rác thải không độc hại 38110
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Tái chế phế liệu kim loại 38301
62 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
63 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
64 Xây dựng nhà các loại 41000
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
81 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
82 Đại lý mô tô, xe máy 45413
83 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
101 Bán buôn thủy sản 46322
102 Bán buôn rau, quả 46323
103 Bán buôn cà phê 46324
104 Bán buôn chè 46325
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
106 Bán buôn thực phẩm khác 46329
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
112 Bán buôn vải 46411
113 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
114 Bán buôn hàng may mặc 46413
115 Bán buôn giày dép 46414
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn quặng kim loại 46621
138 Bán buôn sắt, thép 46622
139 Bán buôn kim loại khác 46623
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
154 Bán buôn cao su 46694
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
159 Bán buôn tổng hợp 46900
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
162 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
163 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
164 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
165 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
166 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
167 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
168 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
180 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
181 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
185 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
186 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
187 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
188 Vận tải đường ống 49400
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
193 Bốc xếp hàng hóa 5224
194 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
195 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
196 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
197 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
198 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
199 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
200 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
201 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
202 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
203 Dịch vụ ăn uống khác 56290
204 Cho thuê xe có động cơ 7710
205 Cho thuê ôtô 77101
206 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
207 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
208 Cho thuê băng, đĩa video 77220
209 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
211 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
212 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
213 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
215 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
216 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
217 Cung ứng lao động tạm thời 78200
218 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
219 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
220 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
221 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
222 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
224 Dịch vụ đóng gói 82920
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990