Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong

Binh Phong General Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong - Binh Phong General Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 107, phố Ga Đỗ Xá, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108274327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108274327

Ngày cấp 15-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong

Tên giao dịch

Binh Phong General Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107, phố Ga Đỗ Xá, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108274327 / 15-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đức Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108274327, Binh Phong General Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Vạn Điểm, Phạm Đức Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
36 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
37 Xay xát 10611
38 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
39 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
40 Sản xuất đường 10720
41 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
42 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
43 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
44 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
45 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
46 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
47 Sản xuất rượu vang 11020
48 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
49 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
50 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
51 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
54 Bảo quản gỗ 16102
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
64 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
65 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
66 In ấn 18110
67 Dịch vụ liên quan đến in 18120
68 Sao chép bản ghi các loại 18200
69 Sản xuất than cốc 19100
70 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
71 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
72 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
73 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
74 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
75 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
76 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
79 Sản xuất mực in 20222
80 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
81 Sản xuất mỹ phẩm 20231
82 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
83 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
84 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
85 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
86 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
87 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
90 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
91 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
92 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
93 Sản xuất xi măng 23941
94 Sản xuất vôi 23942
95 Sản xuất thạch cao 23943
96 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
98 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
99 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
100 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
101 Đúc sắt thép 24310
102 Đúc kim loại màu 24320
103 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
104 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
105 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
107 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
108 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
110 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
111 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
112 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
113 Sản xuất pin và ắc quy 27200
114 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
115 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
116 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
117 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
118 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
119 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
120 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
121 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
122 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
123 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
124 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
125 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
126 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
127 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
128 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
129 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
130 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
131 Sản xuất máy luyện kim 28230
132 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
133 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
134 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
138 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
139 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
140 Sản xuất nhạc cụ 32200
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
142 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
143 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
144 Xây dựng công trình đường sắt 42101
145 Xây dựng công trình đường bộ 42102
146 Xây dựng công trình công ích 42200
147 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
148 Phá dỡ 43110
149 Chuẩn bị mặt bằng 43120
150 Lắp đặt hệ thống điện 43210
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
157 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
158 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
159 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
160 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
163 Đại lý xe có động cơ khác 45139
164 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
169 Bán mô tô, xe máy 4541
170 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
171 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
172 Đại lý mô tô, xe máy 45413
173 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
176 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
178 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
179 Đại lý 46101
180 Môi giới 46102
181 Đấu giá 46103
182 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
183 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
184 Bán buôn hoa và cây 46202
185 Bán buôn động vật sống 46203
186 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
188 Bán buôn gạo 46310
189 Bán buôn thực phẩm 4632
190 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
191 Bán buôn thủy sản 46322
192 Bán buôn rau, quả 46323
193 Bán buôn cà phê 46324
194 Bán buôn chè 46325
195 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
196 Bán buôn thực phẩm khác 46329
197 Bán buôn đồ uống 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
199 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
200 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
201 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
202 Bán buôn vải 46411
203 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
204 Bán buôn hàng may mặc 46413
205 Bán buôn giày dép 46414
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
207 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
208 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
209 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
210 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
211 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
212 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
213 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
214 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
215 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
217 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
219 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
220 Bán buôn quặng kim loại 46621
221 Bán buôn sắt, thép 46622
222 Bán buôn kim loại khác 46623
223 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
225 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
226 Bán buôn xi măng 46632
227 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
228 Bán buôn kính xây dựng 46634
229 Bán buôn sơn, vécni 46635
230 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
231 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
232 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
233 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
234 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
235 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
236 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
237 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
238 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
239 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
241 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
242 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
243 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
244 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
245 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
246 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
247 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
248 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
249 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
252 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
253 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
254 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
256 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
257 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
258 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
259 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
260 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
261 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
262 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
263 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
264 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
265 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
266 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
267 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
268 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
269 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
270 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
271 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
272 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
273 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
274 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
275 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
276 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
277 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
278 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
279 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
280 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
281 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
282 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
283 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
284 Vận tải đường ống 49400
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
286 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
288 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
289 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
292 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
293 Dịch vụ điều hành bay 52231
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
295 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
296 Khách sạn 55101
297 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
298 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
299 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
300 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
301 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
302 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
303 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
304 Dịch vụ ăn uống khác 56290
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
306 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
307 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
308 Xuất bản sách 58110
309 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
310 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
311 Hoạt động xuất bản khác 58190
312 Xuất bản phần mềm 58200
313 Cho thuê xe có động cơ 7710
314 Cho thuê ôtô 77101
315 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
316 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
317 Cho thuê băng, đĩa video 77220
318 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
319 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
320 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
321 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
322 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
324 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
325 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
326 Cung ứng lao động tạm thời 78200