Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Gia Phát

Gia Phat Constructions And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Gia Phát - Gia Phat Constructions And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 2 ngõ 83 Ngô Thì Sỹ, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108275384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108275384

Ngày cấp 15-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Lắp Gia Phát

Tên giao dịch

Gia Phat Constructions And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 ngõ 83 Ngô Thì Sỹ, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108275384 / 15-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108275384, Gia Phat Constructions And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Đỗ Văn Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
20 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
21 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất xi măng 23941
24 Sản xuất vôi 23942
25 Sản xuất thạch cao 23943
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
28 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
29 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
30 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
31 Đúc sắt thép 24310
32 Đúc kim loại màu 24320
33 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
34 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
35 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
36 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
42 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
49 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
50 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
51 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
52 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
53 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
58 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
61 Sản xuất máy luyện kim 28230
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
64 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
66 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
68 Sản xuất xe có động cơ 29100
69 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
70 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
71 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
72 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
73 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
74 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
75 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
76 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
77 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
78 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
88 Thoát nước 37001
89 Xử lý nước thải 37002
90 Thu gom rác thải không độc hại 38110
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
94 Tái chế phế liệu 3830
95 Tái chế phế liệu kim loại 38301
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
97 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
100 Xây dựng công trình đường sắt 42101
101 Xây dựng công trình đường bộ 42102
102 Xây dựng công trình công ích 42200
103 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
104 Phá dỡ 43110
105 Chuẩn bị mặt bằng 43120
106 Lắp đặt hệ thống điện 43210
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Đại lý 46101
115 Môi giới 46102
116 Đấu giá 46103
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
138 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
139 Bán buôn dầu thô 46612
140 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
141 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
142 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
143 Bán buôn quặng kim loại 46621
144 Bán buôn sắt, thép 46622
145 Bán buôn kim loại khác 46623
146 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
148 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
149 Bán buôn xi măng 46632
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
151 Bán buôn kính xây dựng 46634
152 Bán buôn sơn, vécni 46635
153 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
154 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
156 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
157 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
159 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
160 Bán buôn cao su 46694
161 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
162 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
164 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
165 Bán buôn tổng hợp 46900
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
167 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
168 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
169 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
170 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
171 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
172 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
173 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
174 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
177 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
178 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
179 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
181 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
182 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
183 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
184 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
185 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
186 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
187 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
202 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
203 Hoạt động kiến trúc 71101
204 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
205 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
206 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
207 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
208 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
210 Quảng cáo 73100
211 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
212 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
213 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
214 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
215 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
216 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
217 Hoạt động thú y 75000
218 Cho thuê xe có động cơ 7710
219 Cho thuê ôtô 77101
220 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
221 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
222 Cho thuê băng, đĩa video 77220
223 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
225 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
226 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
227 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
228 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
229 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
230 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
231 Cung ứng lao động tạm thời 78200