Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phụ Trợ Han Vina

Han Vina Auxiliary Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phụ Trợ Han Vina - Han Vina Auxiliary Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 27, Ngõ 255/50 đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108275715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108275715

Ngày cấp 15-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phụ Trợ Han Vina

Tên giao dịch

Han Vina Auxiliary Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 27, Ngõ 255/50 đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108275715 / 15-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108275715, Han Vina Auxiliary Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Tết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
27 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
28 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Sản xuất than cốc 19100
33 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
34 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
35 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
36 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
38 Sản xuất mực in 20222
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
41 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
42 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
45 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
46 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
47 Sản xuất xi măng 23941
48 Sản xuất vôi 23942
49 Sản xuất thạch cao 23943
50 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
51 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
52 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
53 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
54 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
55 Đúc sắt thép 24310
56 Đúc kim loại màu 24320
57 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
58 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
59 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
60 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
61 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
63 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
64 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
65 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
66 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
67 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
68 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
69 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
70 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
71 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
72 Sản xuất đồng hồ 26520
73 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
74 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
75 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
76 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
77 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
78 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
79 Sản xuất pin và ắc quy 27200
80 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
81 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
82 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
83 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
84 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
85 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
86 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
87 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
88 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
89 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
90 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
91 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
92 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
93 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
94 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
95 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
96 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
97 Sản xuất máy luyện kim 28230
98 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
99 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
100 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
101 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
102 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
103 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
104 Sản xuất xe có động cơ 29100
105 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
106 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
107 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
108 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
109 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
110 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
111 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
112 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
113 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
114 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
118 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
120 Sản xuất nhạc cụ 32200
121 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
122 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
123 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
124 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
125 Sản xuất nước đá 35302
126 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
127 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
128 Thoát nước 37001
129 Xử lý nước thải 37002
130 Thu gom rác thải không độc hại 38110
131 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
132 Xây dựng công trình đường sắt 42101
133 Xây dựng công trình đường bộ 42102
134 Xây dựng công trình công ích 42200
135 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
136 Phá dỡ 43110
137 Chuẩn bị mặt bằng 43120
138 Lắp đặt hệ thống điện 43210
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
141 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
142 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
144 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
145 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
146 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
147 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
148 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
153 Bán mô tô, xe máy 4541
154 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
155 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
156 Đại lý mô tô, xe máy 45413
157 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
160 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
164 Bán buôn hoa và cây 46202
165 Bán buôn động vật sống 46203
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
168 Bán buôn gạo 46310
169 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
170 Bán buôn vải 46411
171 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
172 Bán buôn hàng may mặc 46413
173 Bán buôn giày dép 46414
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
201 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
202 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
203 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
204 Bán buôn cao su 46694
205 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
206 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
207 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
208 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
209 Bán buôn tổng hợp 46900
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
211 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
212 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
213 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
214 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
215 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
216 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
217 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
219 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
220 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
221 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
222 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
223 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
224 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
225 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
226 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
227 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
229 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
230 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
231 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
232 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
234 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
235 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
236 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
237 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
239 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
240 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
241 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
242 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
243 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
244 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
245 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
246 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
247 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
248 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
249 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
250 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
251 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
252 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
253 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
254 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
255 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
256 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
258 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
259 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
260 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
261 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
262 Vận tải đường ống 49400
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
273 Bốc xếp hàng hóa 5224
274 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
275 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
276 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
277 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
278 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
280 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
281 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
282 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
283 Bưu chính 53100
284 Chuyển phát 53200
285 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
286 Hoạt động kiến trúc 71101
287 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
288 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
289 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
290 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
291 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
292 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
293 Quảng cáo 73100
294 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
295 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
296 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
297 Cho thuê xe có động cơ 7710
298 Cho thuê ôtô 77101
299 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
300 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
301 Cho thuê băng, đĩa video 77220
302 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
303 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
304 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
305 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
306 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
308 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
309 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
310 Cung ứng lao động tạm thời 78200
311 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
312 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
313 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
314 Đại lý du lịch 79110
315 Điều hành tua du lịch 79120
316 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
317 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
318 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
319 Dịch vụ điều tra 80300
320 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
321 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
322 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
323 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
324 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110