Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nông Sản Việt Nam

Viet Nam Trading Of Agriculture And Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nông Sản Việt Nam - Viet Nam Trading Of Agriculture And Production Company Limited có địa chỉ tại Số 16 ngõ 37/27 Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108276973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108276973

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nông Sản Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Trading Of Agriculture And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 ngõ 37/27 Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108276973 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108276973, Viet Nam Trading Of Agriculture And Production Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Đỗ Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
71 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
72 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
73 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
74 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
75 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
76 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
77 Tái chế phế liệu 3830
78 Tái chế phế liệu kim loại 38301
79 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
80 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
81 Xây dựng nhà các loại 41000
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Đại lý 46101
84 Môi giới 46102
85 Đấu giá 46103
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
107 Bán buôn dầu thô 46612
108 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
109 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn quặng kim loại 46621
112 Bán buôn sắt, thép 46622
113 Bán buôn kim loại khác 46623
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn xi măng 46632
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
119 Bán buôn kính xây dựng 46634
120 Bán buôn sơn, vécni 46635
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
122 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
125 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
127 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
128 Bán buôn cao su 46694
129 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
130 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
131 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
132 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
133 Bán buôn tổng hợp 46900
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
137 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
139 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
140 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
141 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
155 Khách sạn 55101
156 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
157 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
158 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
159 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
160 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
161 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
162 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
163 Dịch vụ ăn uống khác 56290
164 Cho thuê xe có động cơ 7710
165 Cho thuê ôtô 77101
166 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
167 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
168 Cho thuê băng, đĩa video 77220
169 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290