Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Allunee

Allunee Real Estate Joint Stock Comapny

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Allunee - Allunee Real Estate Joint Stock Comapny có địa chỉ tại Số 14, Ngõ 53, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108277085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108277085

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Allunee

Tên giao dịch

Allunee Real Estate Joint Stock Comapny

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, Ngõ 53, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108277085 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108277085, Allunee Real Estate Joint Stock Comapny, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Phạm Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
13 Sản xuất thuốc lá 12001
14 Sản xuất thuốc hút khác 12009
15 Sản xuất sợi 13110
16 Sản xuất vải dệt thoi 13120
17 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
18 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
19 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
20 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
21 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
22 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
26 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
27 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
28 Sản xuất giày dép 15200
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Thu gom rác thải y tế 38121
31 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
44 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
48 Đại lý xe có động cơ khác 45139
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
57 Đại lý mô tô, xe máy 45413
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
108 Bán buôn dầu thô 46612
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
138 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
139 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
140 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
141 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
142 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
143 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
144 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
145 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
146 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
147 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
150 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
151 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
152 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
154 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
155 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
156 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
157 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
158 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
159 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
160 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
161 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
162 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
163 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
164 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
165 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
166 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
167 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
168 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
169 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
172 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
173 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
174 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
175 Vận tải đường ống 49400
176 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
177 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
178 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
190 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
191 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
192 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
193 Bưu chính 53100
194 Chuyển phát 53200
195 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
196 Khách sạn 55101
197 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
198 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
199 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
200 Cơ sở lưu trú khác 5590
201 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
202 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
203 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
204 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
205 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
206 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
207 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
208 Dịch vụ ăn uống khác 56290
209 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
210 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
211 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
212 Xuất bản sách 58110
213 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
214 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
215 Hoạt động xuất bản khác 58190
216 Xuất bản phần mềm 58200
217 Hoạt động viễn thông khác 6190
218 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
219 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
220 Lập trình máy vi tính 62010
221 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
222 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
223 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
224 Cổng thông tin 63120
225 Hoạt động thông tấn 63210
226 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
227 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
228 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
229 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
230 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
231 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
232 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
233 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
234 Bảo hiểm nhân thọ 65110
235 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
236 Hoạt động kiến trúc 71101
237 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
238 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
239 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
240 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
241 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
242 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
243 Quảng cáo 73100
244 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
245 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
246 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
247 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
248 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
250 Hoạt động thú y 75000
251 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
254 Đại lý du lịch 79110
255 Điều hành tua du lịch 79120
256 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
257 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
258 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
259 Dịch vụ điều tra 80300
260 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
261 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
262 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
263 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
264 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110