Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tokyo Sangyo Việt Nam

Tokyo Sangyo Vietnam Co., Ltd.

Công Ty TNHH Tokyo Sangyo Việt Nam - Tokyo Sangyo Vietnam Co., Ltd. có địa chỉ tại Phòng 606, tầng 6, Lô A1, Indochina Plaza Hanoi, số 241 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108278402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108278402

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tokyo Sangyo Việt Nam

Tên giao dịch

Tokyo Sangyo Vietnam Co., Ltd.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 606, tầng 6, Lô A1, Indochina Plaza Hanoi, số 241 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108278402 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Masanori Ikeda

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108278402, Tokyo Sangyo Vietnam Co., Ltd., Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Masanori Ikeda

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
10 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
11 Bưu chính 53100
12 Chuyển phát 53200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động kiến trúc 71101
15 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
16 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
17 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
21 Quảng cáo 73100
22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
24 Hoạt động nhiếp ảnh 74200