Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam - Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam có địa chỉ tại Số 62, ngõ 147 phố Triều Khúc, xóm Đình , Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108278811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108278811

Ngày cấp 08-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 62, ngõ 147 phố Triều Khúc, xóm Đình , Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108278811 / 08-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Triệu Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108278811, Công Ty TNHH Một Thành Viên Kokoro Organica Việt Nam, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Triệu Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
23 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
28 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
29 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
30 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
36 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
37 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
40 Dịch vụ đóng gói 82920
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990