Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hana Group Việt Nam

Hana Group Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hana Group Việt Nam - Hana Group Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 136E Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108279290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108279290

Ngày cấp 17-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hana Group Việt Nam

Tên giao dịch

Hana Group Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 136E Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108279290 / 17-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Phi Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108279290, Hana Group Viet Nam Trading And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Trúc Bạch, Vũ Phi Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn quặng kim loại 46621
62 Bán buôn sắt, thép 46622
63 Bán buôn kim loại khác 46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
81 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
82 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
83 Bưu chính 53100
84 Chuyển phát 53200
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Khách sạn 55101
87 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
88 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
89 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
91 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
93 Hoạt động thú y 75000