Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Vp Việt Nam

Vp Vietnam Manufacturing Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Vp Việt Nam - Vp Vietnam Manufacturing Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 1, thôn La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108279773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108279773

Ngày cấp 17-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Vp Việt Nam

Tên giao dịch

Vp Vietnam Manufacturing Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, thôn La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108279773 / 17-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108279773, Vp Vietnam Manufacturing Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đông La, Nguyễn Xuân Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
24 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
25 Sản xuất mực in 20222
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất xi măng 23941
28 Sản xuất vôi 23942
29 Sản xuất thạch cao 23943
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
32 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Đúc sắt thép 24310
36 Đúc kim loại màu 24320
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
39 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
40 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
41 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
50 Đại lý xe có động cơ khác 45139
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
58 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
59 Đại lý mô tô, xe máy 45413
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn quặng kim loại 46621
99 Bán buôn sắt, thép 46622
100 Bán buôn kim loại khác 46623
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
113 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
114 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
115 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
116 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
117 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
121 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
122 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
123 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
125 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
126 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
127 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
128 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
129 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
130 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
131 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
132 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
133 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
151 Bốc xếp hàng hóa 5224
152 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
153 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
154 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
155 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
156 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200
163 Cho thuê xe có động cơ 7710
164 Cho thuê ôtô 77101
165 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
166 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
167 Cho thuê băng, đĩa video 77220
168 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290