Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Truyền Thông Ctr Việt Nam

Viet Nam Ctr Media And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Truyền Thông Ctr Việt Nam - Viet Nam Ctr Media And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 23, Dãy TT04, Khu đô thị HD Mon City, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108280190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108280190

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Truyền Thông Ctr Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Ctr Media And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, Dãy TT04, Khu đô thị HD Mon City, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108280190 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Phương Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108280190, Viet Nam Ctr Media And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Đỗ Phương Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
19 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
20 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
21 Sản xuất nhạc cụ 32200
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
26 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
30 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
32 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
33 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
39 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
40 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
41 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
44 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
49 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
50 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
56 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
57 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
58 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
59 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
60 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
61 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
62 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Cơ sở lưu trú khác 5590
70 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
71 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
72 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
79 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
81 Xuất bản sách 58110
82 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
83 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
84 Hoạt động xuất bản khác 58190
85 Xuất bản phần mềm 58200
86 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
87 Hoạt động kiến trúc 71101
88 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
89 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
90 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
91 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
94 Quảng cáo 73100
95 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
96 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
97 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200
106 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
107 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
108 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
109 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
110 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
112 Dịch vụ đóng gói 82920
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990