Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Cuộc Sống Số

Digital Life Multimedia Communication Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Cuộc Sống Số - Digital Life Multimedia Communication Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 18, Tòa nhà VTC online, Số 18, Đường Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108280793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108280793

Ngày cấp 18-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Cuộc Sống Số

Tên giao dịch

Digital Life Multimedia Communication Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 18, Tòa nhà VTC online, Số 18, Đường Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108280793 / 18-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108280793, Digital Life Multimedia Communication Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Nguyễn Trọng Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
31 Hoạt động sản xuất phim video 59112
32 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
33 Hoạt động hậu kỳ 59120
34 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
35 Hoạt động chiếu phim 5914
36 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
37 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
38 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
39 Hoạt động phát thanh 60100
40 Hoạt động truyền hình 60210
41 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
42 Hoạt động viễn thông có dây 61100
43 Hoạt động viễn thông không dây 61200
44 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
45 Hoạt động viễn thông khác 6190
46 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
47 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
51 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
52 Cổng thông tin 63120
53 Hoạt động thông tấn 63210
54 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
55 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
56 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
57 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
58 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
59 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
60 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
61 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
62 Bảo hiểm nhân thọ 65110
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
64 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
65 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
66 Hoạt động thú y 75000
67 Giáo dục nghề nghiệp 8532
68 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
69 Dạy nghề 85322
70 Đào tạo cao đẳng 85410
71 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
72 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
73 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
74 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
75 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600