Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Văn Hoá Ẩm Thực Thượng Hoàng Phẩm

Thuong Hoang Pham Culinary Culture Company Limited

Công Ty TNHH Văn Hoá Ẩm Thực Thượng Hoàng Phẩm - Thuong Hoang Pham Culinary Culture Company Limited có địa chỉ tại Số 184, Đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108283593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108283593

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Văn Hoá Ẩm Thực Thượng Hoàng Phẩm

Tên giao dịch

Thuong Hoang Pham Culinary Culture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 184, Đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108283593 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108283593, Thuong Hoang Pham Culinary Culture Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Nguyễn Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn xi măng 46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
44 Bán buôn kính xây dựng 46634
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
74 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
80 Xuất bản sách 58110
81 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
82 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
83 Hoạt động xuất bản khác 58190
84 Xuất bản phần mềm 58200