Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Song Quỳnh Tnt

Song Quynh Tnt Company Limited

Công Ty TNHH Song Quỳnh Tnt - Song Quynh Tnt Company Limited có địa chỉ tại Số 38 Lô 2A Khu đô thị Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108284572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108284572

Ngày cấp 23-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Song Quỳnh Tnt

Tên giao dịch

Song Quynh Tnt Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 Lô 2A Khu đô thị Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108284572 / 23-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108284572, Song Quynh Tnt Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Phạm Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
2 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
3 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
4 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
5 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
6 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
7 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
8 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
9 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
10 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
13 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
14 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
15 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
16 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
17 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
18 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
19 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
21 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
22 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
23 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
26 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
27 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 55101
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
37 Cơ sở lưu trú khác 5590
38 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
39 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
40 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
49 Xuất bản sách 58110
50 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
52 Hoạt động xuất bản khác 58190
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê ôtô 77101
56 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
58 Cho thuê băng, đĩa video 77220
59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
62 Dạy nghề 85322
63 Đào tạo cao đẳng 85410
64 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
65 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
66 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
67 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600