Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Nhật Việt

Nhat Viet Ms Jsc

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Nhật Việt - Nhat Viet Ms Jsc có địa chỉ tại Tầng 3, Tòa nhà AP, Số 58 Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108285583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108285583

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Nhật Việt

Tên giao dịch

Nhat Viet Ms Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Tòa nhà AP, Số 58 Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108285583 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hương Trần Giang Thanh Phùng Minh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108285583, Nhat Viet Ms Jsc, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Hương Trần Giang Thanh Phùng Minh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê ôtô 77101
13 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
15 Cho thuê băng, đĩa video 77220
16 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
17 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
18 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
19 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
20 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
21 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
22 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
23 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303