Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Viễn Thông Vũ Tuân

Vu Tuan Telecommunication Construction Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Viễn Thông Vũ Tuân - Vu Tuan Telecommunication Construction Services Company Limited có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Đinh Xuyên, Xã Hòa Nam, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108286114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108286114

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Viễn Thông Vũ Tuân

Tên giao dịch

Vu Tuan Telecommunication Construction Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, thôn Đinh Xuyên, Xã Hòa Nam, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108286114 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108286114, Vu Tuan Telecommunication Construction Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Xã Hòa Nam, Vũ Đức Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
16 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
17 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
18 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
26 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Hoạt động thông tấn 63210
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
36 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
37 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
38 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
41 Bảo hiểm nhân thọ 65110