Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Xây Dựng Bình Minh

Binh Minh Mechanic Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Xây Dựng Bình Minh - Binh Minh Mechanic Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Tầng 1 số 385 Phố Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108286160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108286160

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Xây Dựng Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh Mechanic Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1 số 385 Phố Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108286160 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Khuất Văn Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108286160, Binh Minh Mechanic Construction And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Vĩnh Phúc, Khuất Văn Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
75 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
76 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
77 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
78 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
80 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
81 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
92 Vận tải đường ống 49400
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
106 Cung ứng lao động tạm thời 78200
107 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
108 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
109 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
110 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
111 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
113 Dịch vụ đóng gói 82920
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990