Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Á Âu

Asia Europe International Trading Developemnt And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Á Âu - Asia Europe International Trading Developemnt And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10, ngách 27, ngõ 328 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108288023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108288023

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Á Âu

Tên giao dịch

Asia Europe International Trading Developemnt And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 27, ngõ 328 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108288023 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108288023, Asia Europe International Trading Developemnt And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Văn Thiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
26 Sản xuất nhạc cụ 32200
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
29 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
30 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
31 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
32 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
33 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
36 Sửa chữa thiết bị điện 33140
37 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
38 Sửa chữa thiết bị khác 33190
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình đường sắt 42101
42 Xây dựng công trình đường bộ 42102
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900