Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghiệp Javico

Javico Industrial Export-import Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghiệp Javico - Javico Industrial Export-import Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6 tòa MD Complex (Khối văn phòng) Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108288249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108288249

Ngày cấp 23-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghiệp Javico

Tên giao dịch

Javico Industrial Export-import Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 tòa MD Complex (Khối văn phòng) Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108288249 / 23-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108288249, Javico Industrial Export-import Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Bùi Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Tái chế phế liệu kim loại 38301
11 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
34 Đại lý xe có động cơ khác 45139
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn vải 46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
43 Bán buôn hàng may mặc 46413
44 Bán buôn giày dép 46414
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê ôtô 77101
74 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
75 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
76 Cho thuê băng, đĩa video 77220
77 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200