Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kt Kikai

Kt Kikai Company Limited

Công Ty TNHH Kt Kikai - Kt Kikai Company Limited có địa chỉ tại Phòng 1501 AA22, Tầng 15, Tòa ICON4, 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108288619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108288619

Ngày cấp 23-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kt Kikai

Tên giao dịch

Kt Kikai Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1501 AA22, Tầng 15, Tòa ICON4, 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108288619 / 23-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108288619, Kt Kikai Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Trần Thị Thu Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
15 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
34 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
35 Sản xuất pin và ắc quy 27200
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
45 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
46 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
47 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
48 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
49 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
50 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
53 Sản xuất máy luyện kim 28230
54 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
56 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
57 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
58 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
60 Sản xuất xe có động cơ 29100
61 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
62 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
63 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
64 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
65 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
66 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
67 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
68 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
69 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
70 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
71 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
72 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
73 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
74 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
75 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
77 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
78 Sửa chữa thiết bị điện 33140
79 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
80 Sửa chữa thiết bị khác 33190
81 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
134 Cung ứng lao động tạm thời 78200