Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Timber Việt Nam

Timber Vietnam International Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Timber Việt Nam - Timber Vietnam International Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 11, đường Khuyến Lương, tổ 8 , Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108289940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108289940

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Timber Việt Nam

Tên giao dịch

Timber Vietnam International Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, đường Khuyến Lương, tổ 8 , Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108289940 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108289940, Timber Vietnam International Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Đoàn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn vải 46411
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
63 Bán buôn hàng may mặc 46413
64 Bán buôn giày dép 46414
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn quặng kim loại 46621
87 Bán buôn sắt, thép 46622
88 Bán buôn kim loại khác 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
101 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
102 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
103 Bán buôn cao su 46694
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
105 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
107 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
108 Bán buôn tổng hợp 46900
109 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
110 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
111 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
112 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
113 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
114 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
115 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
116 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
119 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
120 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
121 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
122 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
123 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
124 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
136 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
137 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
138 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
139 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
140 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
141 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
144 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
145 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
146 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
147 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
148 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
149 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
150 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
152 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
153 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
154 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
156 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
157 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
158 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
160 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
161 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
162 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
163 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
164 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
165 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
166 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
167 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
168 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
169 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
170 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
171 Vận tải hành khách đường sắt 49110
172 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
173 Vận tải bằng xe buýt 49200
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác 56290
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
184 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
186 Xuất bản sách 58110
187 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
188 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
189 Hoạt động xuất bản khác 58190
190 Xuất bản phần mềm 58200
191 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
192 Hoạt động kiến trúc 71101
193 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
194 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
195 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
196 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
199 Quảng cáo 73100
200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
201 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
202 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200