Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise

Sunrise Construction Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise - Sunrise Construction Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 60, ngõ 282, đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108291629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108291629

Ngày cấp 25-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise

Tên giao dịch

Sunrise Construction Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60, ngõ 282, đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108291629 / 25-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108291629, Sunrise Construction Investment And Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Nguyễn Thành Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
62 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
63 Khai thác và thu gom than cứng 05100
64 Khai thác và thu gom than non 05200
65 Khai thác dầu thô 06100
66 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
67 Khai thác quặng sắt 07100
68 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
69 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
70 Khai thác đá 08101
71 Khai thác cát, sỏi 08102
72 Khai thác đất sét 08103
73 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
74 Khai thác và thu gom than bùn 08920
75 Khai thác muối 08930
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
79 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
80 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
81 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
83 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
86 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
88 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
90 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
91 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
92 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
93 Xay xát 10611
94 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
95 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
96 Sản xuất đường 10720
97 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
98 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
99 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
100 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
101 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
102 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
103 Sản xuất rượu vang 11020
104 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
105 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
106 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
107 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
108 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
109 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
110 Bảo quản gỗ 16102
111 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
112 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
113 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
114 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
115 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
116 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
117 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
118 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
119 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
120 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
121 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
122 In ấn 18110
123 Dịch vụ liên quan đến in 18120
124 Sao chép bản ghi các loại 18200
125 Sản xuất than cốc 19100
126 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
127 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
128 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
129 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
130 Sản xuất thuốc các loại 21001
131 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
132 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
133 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
134 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
135 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
136 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
137 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
138 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
139 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
140 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
141 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
142 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
143 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
144 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
145 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
146 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
147 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
148 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
149 Sản xuất đồng hồ 26520
150 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
151 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
152 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
153 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
154 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
155 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
156 Sản xuất pin và ắc quy 27200
157 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
158 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
159 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
160 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
161 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
162 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
163 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
164 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
165 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
166 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
167 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
168 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
169 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
170 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
171 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
172 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
173 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
174 Sản xuất máy luyện kim 28230
175 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
176 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
177 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
179 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
180 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
181 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
182 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
183 Sản xuất nhạc cụ 32200
184 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
185 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
186 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
187 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
188 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
189 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
190 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
191 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
192 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
193 Sửa chữa thiết bị điện 33140
194 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
195 Sửa chữa thiết bị khác 33190
196 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
197 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
198 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
199 Sản xuất nước đá 35302
200 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
201 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
202 Thoát nước 37001
203 Xử lý nước thải 37002
204 Thu gom rác thải không độc hại 38110
205 Thu gom rác thải độc hại 3812
206 Thu gom rác thải y tế 38121
207 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
208 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
209 Tái chế phế liệu 3830
210 Tái chế phế liệu kim loại 38301
211 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
212 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
213 Xây dựng nhà các loại 41000
214 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
215 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
216 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
217 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
218 Bán mô tô, xe máy 4541
219 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
220 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
221 Đại lý mô tô, xe máy 45413
222 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
223 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
224 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
225 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
226 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
227 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
236 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
237 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
241 Vận tải hành khách hàng không 51100
242 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
247 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
248 Khách sạn 55101
249 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
250 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
251 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
252 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
253 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
254 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
255 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
256 Dịch vụ ăn uống khác 56290
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
258 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
259 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
260 Xuất bản sách 58110
261 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
262 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
263 Hoạt động xuất bản khác 58190
264 Xuất bản phần mềm 58200
265 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
266 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
267 Hoạt động sản xuất phim video 59112
268 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
269 Hoạt động hậu kỳ 59120
270 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
271 Hoạt động viễn thông khác 6190
272 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
273 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
274 Lập trình máy vi tính 62010
275 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
276 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
277 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
278 Cổng thông tin 63120
279 Hoạt động thông tấn 63210
280 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
281 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
282 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
283 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
284 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
285 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
286 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
287 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
288 Bảo hiểm nhân thọ 65110
289 Cho thuê xe có động cơ 7710
290 Cho thuê ôtô 77101
291 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
292 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
293 Cho thuê băng, đĩa video 77220
294 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
296 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
297 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
298 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
299 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
300 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
301 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
302 Cung ứng lao động tạm thời 78200
303 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
304 Giáo dục trung học cơ sở 85311
305 Giáo dục trung học phổ thông 85312
306 Giáo dục nghề nghiệp 8532
307 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
308 Dạy nghề 85322
309 Đào tạo cao đẳng 85410
310 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
311 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
312 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
313 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
314 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
315 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
316 Hoạt động của các bệnh viện 86101
317 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
318 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
319 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
320 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
321 Hoạt động y tế dự phòng 86910
322 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
323 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990