Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Phân Phối Quốc Tế Dhd Việt Nam

Dhd Vietnam Service And Distribution International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Phân Phối Quốc Tế Dhd Việt Nam - Dhd Vietnam Service And Distribution International Joint Stock Company có địa chỉ tại Căn hộ 02, nhà N12, khu tập thể quân đội, phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108295574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108295574

Ngày cấp 28-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Phân Phối Quốc Tế Dhd Việt Nam

Tên giao dịch

Dhd Vietnam Service And Distribution International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn hộ 02, nhà N12, khu tập thể quân đội, phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108295574 / 28-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108295574, Dhd Vietnam Service And Distribution International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Phạm Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
55 Bán buôn dầu thô 46612
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn quặng kim loại 46621
60 Bán buôn sắt, thép 46622
61 Bán buôn kim loại khác 46623
62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
85 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
87 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
89 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
90 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
91 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
92 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
95 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
100 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
101 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
102 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
123 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
125 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
126 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
127 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
129 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
130 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
131 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
132 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
133 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
134 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
135 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
136 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
138 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
139 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
140 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
142 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
143 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
144 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
146 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
147 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
148 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
149 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
150 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
151 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
152 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
153 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
154 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
155 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
156 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
157 Vận tải hành khách đường sắt 49110
158 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
159 Vận tải bằng xe buýt 49200
160 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
161 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
162 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
163 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
164 Dịch vụ ăn uống khác 56290
165 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
166 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
167 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
168 Xuất bản sách 58110
169 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
170 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
171 Hoạt động xuất bản khác 58190
172 Xuất bản phần mềm 58200
173 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
174 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
175 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
176 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
177 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
179 Dịch vụ đóng gói 82920
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
181 Giáo dục nghề nghiệp 8532
182 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
183 Dạy nghề 85322
184 Đào tạo cao đẳng 85410
185 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
186 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
187 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
188 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
189 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600