Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam

Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam

Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam - Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam có địa chỉ tại Số 5, 22/35 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108296673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108296673

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, 22/35 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108296673 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108296673, Công Ty TNHH Giải Pháp Golden Gate Việt Nam, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Nguyễn Duy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
7 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
9 Bán buôn cao su 46694
10 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
11 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
13 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
18 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
19 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
20 Hoạt động viễn thông khác 6190
21 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
22 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
27 Cổng thông tin 63120
28 Hoạt động thông tấn 63210
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
31 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
33 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
34 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
36 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
37 Bảo hiểm nhân thọ 65110
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động kiến trúc 71101
40 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
42 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
53 Hoạt động thú y 75000
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
56 Dạy nghề 85322
57 Đào tạo cao đẳng 85410
58 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
59 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
60 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
61 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600