Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Điện Lạnh Reco

Reco Mechanical Refrigeration Services And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Điện Lạnh Reco - Reco Mechanical Refrigeration Services And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 16 , Ngõ 169 Phố Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108297444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108297444

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Điện Lạnh Reco

Tên giao dịch

Reco Mechanical Refrigeration Services And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 , Ngõ 169 Phố Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108297444 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Hanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108297444, Reco Mechanical Refrigeration Services And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Cao Văn Hanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
35 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
36 Sản xuất pin và ắc quy 27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
40 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
41 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
42 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
43 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
44 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
45 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
46 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
50 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
51 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
53 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
54 Sản xuất máy luyện kim 28230
55 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
56 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
57 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
59 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
61 Sản xuất xe có động cơ 29100
62 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
63 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
64 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
65 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
66 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
67 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
68 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
69 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
70 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
71 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
72 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
74 Sản xuất nước đá 35302
75 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Đại lý 46101
84 Môi giới 46102
85 Đấu giá 46103
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
103 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
104 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
105 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
106 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
113 Vận tải đường ống 49400
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
118 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
119 Khách sạn 55101
120 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
121 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
122 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
123 Cơ sở lưu trú khác 5590
124 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
125 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
126 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
129 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
130 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
131 Dịch vụ ăn uống khác 56290
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
133 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
134 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
135 Xuất bản sách 58110
136 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
137 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
138 Hoạt động xuất bản khác 58190
139 Xuất bản phần mềm 58200
140 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
141 Hoạt động kiến trúc 71101
142 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
143 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
144 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
145 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
146 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
147 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
148 Quảng cáo 73100
149 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
150 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
151 Hoạt động nhiếp ảnh 74200