Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Winup

Winup Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Winup - Winup Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà D03 khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108297451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108297451

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Winup

Tên giao dịch

Winup Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà D03 khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108297451 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108297451, Winup Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Nguyễn Thế Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
102 Bảo quản gỗ 16102
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
110 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
111 Sản xuất xi măng 23941
112 Sản xuất vôi 23942
113 Sản xuất thạch cao 23943
114 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
116 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
117 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
118 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
119 Đúc sắt thép 24310
120 Đúc kim loại màu 24320
121 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
122 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
123 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
124 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
125 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
126 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
127 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
128 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
130 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
131 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
132 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
133 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
134 Đại lý xe có động cơ khác 45139
135 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
140 Bán mô tô, xe máy 4541
141 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
142 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
143 Đại lý mô tô, xe máy 45413
144 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
146 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
149 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
150 Đại lý 46101
151 Môi giới 46102
152 Đấu giá 46103
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
155 Bán buôn hoa và cây 46202
156 Bán buôn động vật sống 46203
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
159 Bán buôn gạo 46310
160 Bán buôn thực phẩm 4632
161 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
162 Bán buôn thủy sản 46322
163 Bán buôn rau, quả 46323
164 Bán buôn cà phê 46324
165 Bán buôn chè 46325
166 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
167 Bán buôn thực phẩm khác 46329
168 Bán buôn đồ uống 4633
169 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
170 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
171 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
172 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
173 Bán buôn vải 46411
174 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
175 Bán buôn hàng may mặc 46413
176 Bán buôn giày dép 46414
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
178 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
179 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
180 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
181 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
182 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
183 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
184 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
185 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
186 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
187 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
188 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
192 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
195 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
197 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
198 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
199 Bán buôn dầu thô 46612
200 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
201 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
202 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
203 Bán buôn quặng kim loại 46621
204 Bán buôn sắt, thép 46622
205 Bán buôn kim loại khác 46623
206 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
207 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
208 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
209 Bán buôn xi măng 46632
210 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
211 Bán buôn kính xây dựng 46634
212 Bán buôn sơn, vécni 46635
213 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
214 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
216 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
217 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
218 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
219 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
220 Bán buôn cao su 46694
221 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
222 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
223 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
224 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
225 Bán buôn tổng hợp 46900
226 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
227 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
228 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
229 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
230 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
231 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
232 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
233 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
234 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
235 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
236 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
237 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
239 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
242 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
243 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
244 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
245 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
246 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
247 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
248 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
249 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
250 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
251 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
252 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
253 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
254 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
257 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
258 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
259 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
260 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
261 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
262 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
263 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
264 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
265 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
266 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
267 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
268 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
269 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
270 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
271 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
272 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
273 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
274 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
275 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
276 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
277 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
278 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
279 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
280 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
281 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
282 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
283 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
284 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749